Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: XE CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT4.6TD1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 4.300 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
|
: 4.600 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
|
: 9.095 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) |
: 5.180 x 2.160 x 2.400 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.130 x 2.000 x 600 = 3,7 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4x2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.680 / 1.670 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 8.25 - 16 / 8.25 - 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 3.298 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 81 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén
|
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Xe tải ben Chiến Thắng 4.6 tấn là dòng xe ben được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại nhà máy Ô Tô Chiến Thắng. Xe có thiết kế hiện đại lôi cuốn, khung chassis kép chắc chắn chiu tải tốt, động cơ mạnh mẽ giúp xe hoạt động êm ái bền bỉ, nội thất tiện nghi, thùng ben thiết kế lớn với hệ thống nâng hạ ben thủy lực nhập từ Hyundai. Hiện đây là dòng xe được rất nhiều khách hàng lựa chọn và tin dùng.
|