Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3
Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Xe ô tải thùng kín KENBO KB-SX/CTH.TK3

Giá bán lẻ đề xuất: 📞 0353.274.859
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải (thùng kín)
Nhãn hiệu (Mark) KENBO
Số loại (Model code) : KB-SX/CTH.TK3
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 1.380 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
: 900 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
: 2.410 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) : 4.700 x 1.670 x 2.300
Kích thước lòng thùng hàng : 2.600 x 1.540 x 1.450 = 5,8 m3
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4×2
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.800 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.280 / 1.330 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 5.50 – 13 / 5.50 – 13
Động cơ (Engine model) : BJ413A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng)
Thể tích làm việc (Displacement) : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 69 kW / 6.000 vòng/phút
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Xăng
Hệ thống phanh
Phanh chính : Phanh đĩa/Tang trống thủy lực, trợ lực chân không
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí
Hệ thống lái : Bánh răng – Thanh răng – Cơ khí có trợ lực điện
Ghi chú : Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện,Tôn kẽm
 

Xe ô tô
Họ tên / Công ty
Địa chỉ email
Điện thoại
Tiêu đề gửi
Thông điệp / Nội dung

0981.886.278 icon zalo