|
|
|
|
|
|
Hải Phòng, ngày 05 tháng 04 năm 2019 |
TT |
LOẠI XE TẢI BEN TỰ ĐỔ |
ĐVT |
GIÁ BÁN LẺ |
ĐỘNG CƠ |
KÍCH THƯỚC LÒNG THÙNG |
CỠ LỐP |
GHI CHÚ |
Ký hiệu |
CS/KW |
1 |
Xe tải TĐ 1,25 tấn 1 cầu |
Xe |
230.000.000 |
QC480ZLQ |
38 |
2.330x1.420x400 |
600-13 |
|
2 |
Xe tải TĐ 3 tấn 1 cầu |
Xe |
295.000.000 |
490QZL |
60 |
2690x1650x560 |
7.00-16 |
|
3 |
Xe tải TĐ 3.48 tấn 1 cầu |
Xe |
300.000.000 |
490QZL |
60 |
2730x1750x600 |
7.50-16 |
|
4 |
Xe tải TĐ 3.45 tấn 2 cầu |
Xe |
340.000.000 |
490QZL |
60 |
3045x1775x525 |
8.25-16 |
|
5 |
Xe tải TĐ 4.85 tấn 1 cầu |
Xe |
390.000.000 |
4DX23-110 |
81 |
3610x2040x525 |
9.00-20 |
|
6 |
Xe tải TĐ 5 tấn 1 cầu |
Xe |
370.000.000 |
YC4FA115-33 |
85 |
3270x1900x650 |
8.25-16 |
|
7 |
Xe tải TĐ 5.85 tấn 2 cầu |
Xe |
450.000.000 |
YC4FA115-33 |
85 |
3550x2030x650 |
9.00-20 |
|
8 |
Xe tải TĐ 6 tấn 1 cầu |
Xe |
420.000.000 |
YC4FA115-33 |
85 |
3550x2030x650 |
9.00-20 |
|
9 |
Xe tải TĐ 6,45 tấn 1 cầu |
Xe |
430.000.000 |
YC4D120-20 |
90 |
3660x2080x700 |
9.00-20 |
Cabin cũ |
10 |
Xe tải TĐ 6,45 tấn 2 cầu |
Xe |
470.000.000 |
YC4D120-20 |
90 |
3660x2080x700 |
9.00-20 |
Cabin cũ |
11 |
Xe tải TĐ 6,45 tấn 1 cầu |
Xe |
450.000.000 |
YC4D120-20 |
90 |
3640x2070x700 |
9.00-20 |
Cabin đời mới |
12 |
Xe tải TĐ 6,45 tấn 2 cầu |
Xe |
480.000.000 |
YC4D120-20 |
90 |
3640x2070x700 |
9.00-20 |
Cabin đời mới |
13 |
Xe tải ben 7.8 tấn 2 cầu |
Xe |
505.000.000 |
YC4F140-20 |
105 |
3760x2210x740 |
9.00-20 |
Cabin đơn |
14 |
Xe tải ben 8 tấn 1 cầu |
Xe |
470.000.000 |
YC4F140-20 |
105 |
3760x2210x740 |
9.00-20 |
Cabin đơn |
15 |
Xe tải ben 3 tấn 1 cầu (Euro 4) |
Xe |
325.000.000 |
YN27CRD1 |
70 |
2680x1600x580 |
7.00-16 |
|
16 |
Xe tải ben 4 tấn 1 cầu (Euro 4) |
Xe |
330.000.000 |
YN27CRD1 |
70 |
2820x1660x710 |
7.00-16 |
|
17 |
Xe tải ben 4,45 tấn 2 cầu (Euro 4) |
Xe |
390.000.000 |
YN27CRD1 |
70 |
3100x1780x655 |
8.25-16 |
|
18 |
Xe tải ben 4,65 tấn 1 cầu (Euro 4) |
Xe |
355.000.000 |
YN27CRD1 |
70 |
2930x1750x750 |
7.50-16 |
|
19 |
Xe tải ben 5.55 tấn 2 cầu (Euro 4) có điều hòa |
Xe |
485.000.000 |
WP3.7Q113E40 |
83 |
3650x2020x620 |
9.00-20 |
|
20 |
Xe tải ben 7.35 tấn 2 cầu (Euro 4) có điều hòa |
Xe |
510.000.000 |
WP3.7Q130E40 |
96 |
3740x2060x750 |
9.00-20 |
|
|
XE TẢI THÙNG |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Xe tải bàn 7.6 tấn 2 cầu |
Xe |
510.000.000 |
YC4F140-20 |
105 |
6720x2200x850/2.120 |
9.00-20 |
Cabin kép có điều hòa |
16 |
Xe tải bàn 7.8 tấn 1 cầu |
Xe |
455.000.000 |
YC4F140-20 |
105 |
6720x2200x850/2.120 |
9.00-20 |
Cabin kép có điều hòa |
17 |
Xe tải bàn 1.6 tấn 1 cầu |
Xe |
210.000.000 |
QC480ZLQ |
38 |
3.140x1.520x320 |
6.00-13 |
Thùng lửng |
18 |
Xe tải bàn 5.5 tấn 1 cầu |
Xe |
390.000.000 |
4DX23-110 |
81 |
5120x2040x800/1940 |
900-20 |
Có điều hòa |
19 |
Xe tải bàn 5,25 tấn 2 cầu |
Xe |
440.000.000 |
4DX23-110 |
81 |
5130x2050x800/1945 |
900-20 |
Có điều hòa |
20 |
Xe tải bàn 5 tấn 1 cầu 6,8M |
Xe |
440.000.000 |
YC4D120-20 |
90 |
6680x2260x2230 |
10.00-20 |
Có điều hòa |