Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) - xe tải ben hoa mai |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
5840 x 2230 x 2710 |
Khoảng cách trục |
mm |
3240 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1710/1640 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5510 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
5850 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
11555 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
80 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
49 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
44,79/35,31 |
Động cơ |
- |
YC4FA115-33 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
85/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
320/(1800÷2200) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3550 x 2030 x 650 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |