Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) - xe tải ben hoa mai |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4830 x 2000 x 2280 |
Khoảng cách trục |
mm |
2580 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3360 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
3480 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
6970 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
80 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
53 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
46o16'/37o17' |
Động cơ |
- |
490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
206/(2000÷2240) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.50-16/7.50-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2730 x 1750 x 600 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |