Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
9080 x 2350 x 3550 |
Khoảng cách trục |
mm |
5010 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1820/1800 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
Khối lượng bản thân |
kg |
6230 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
7600 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
14025 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
60 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
58 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
42o58'/34o48' |
Động cơ |
- |
YC4E140-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
105/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
430/1600-1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
6720 x 2200 x 850/2120 |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU) |
3,26 (11130) |