Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4810 x 1660 x 1960 |
Khoảng cách trục |
mm |
2570 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1285/1195 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
Khối lượng bản thân |
kg |
1430 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
1600 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
3160 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
73 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
53 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
51o09'/40o36' |
Động cơ |
- |
QC480ZLQ (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
38/3000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
131/2000 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
- |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
6.00-13/6.00-13 |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi |
Điện áp hệ thống |
Volt |
12 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3140 x 1520 x 320 |