Số loại |
: CT4.95T1/KM - Khung mui, phanh hơi, lốc kê, có số phụ |
Tải trọng |
: 4,600 kg |
Tổng khối lượng |
: 9,195 kg |
Động cơ (kw): |
: |
Kí hiệu - Công suất - Thể tích |
: 4100QBZL - 81kw - 3,298 |
Cỡ lốp |
: 8.25 -16 |
Kích thước xe (m): Dài x Rộng x Cao |
: 7.9 x 2.16 x 3.37 |
Lòng thùng (m): Dài x Rộng x Cao |
: 5.89 x 2.06 x 2.09 |