Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
8980 x 2440 x 3660 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5025 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1810/1800 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Khối lượng bản thân |
kg |
6550 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
5000 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
11745 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
70 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
25 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,95 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
40o37'/30o39' |
Động cơ |
- |
YC4D120-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
90/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
350/1600-1900 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
10.00-20/10.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
6680 x 2260 x 2230 |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU) |
3,26 (11130) |
(*) Có thể lắp hoặc không lắp tùy theo yêu cầu của khách hàng |