THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU - TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
7400 x 2230 x 3290 |
Khoảng cách trục |
mm |
4010 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1710/1650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5300 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
5250 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
10745 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
70 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
56 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8,77 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
43o01'/30o09' |
Động cơ |
- |
4DX23-110 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
81/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
324/1800-2100 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
5130 x 2050 x 800/1945 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
|